Có 2 kết quả:

逃災避難 táo zāi bì nàn ㄊㄠˊ ㄗㄞ ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ逃灾避难 táo zāi bì nàn ㄊㄠˊ ㄗㄞ ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to seek refuge from calamities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to seek refuge from calamities

Bình luận 0